STT |
Mã DVKT |
Mã tương đương |
Dịch vụ |
Đối tượng |
Giá |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
Thủ thuật |
1 |
|
03.1660.0764 |
Khâu Cò Mi, Tháo Cò |
BHYT |
380,000 |
2 |
|
14.0168.0764 |
Khâu Cò Mi, Tháo Cò |
BHYT |
380,000 |
3 |
|
14.0171.0769 |
Khâu Da Mi Đơn Giản |
BHYT |
774,000 |
4 |
|
14.0201.0769 |
Khâu Kết Mạc |
BHYT |
774,000 |
5 |
|
03.1688.0769 |
Khâu Kết Mạc |
BHYT |
774,000 |
6 |
|
03.3818.0218 |
Khâu Lại Da Vết Phẫu Thuật Sau Nhiễm Khuẩn |
BHYT |
244,000 |
7 |
|
15.0051.0216 |
Khâu Vết Rách Vành Tai |
BHYT |
172,000 |
8 |
|
|
Khâu Vết Thương |
THU PHÍ |
100,000 |
9 |
|
|
Khâu Vết Thương |
THU PHÍ |
180,000 |
10 |
|
|
Khâu Vết Thương Nhỏ |
THU PHÍ |
70,000 |
11 |
|
03.3827.0216 |
Khâu Vết Thương Phần Mềm Dài Dưới 10cm |
BHYT |
172,000 |
12 |
|
03.3827.0218 |
Khâu Vết Thương Phần Mềm Dài Dưới 10cm |
BHYT |
244,000 |
13 |
|
03.3825.0217 |
Khâu Vết Thương Phần Mềm Dài Trên 10cm |
BHYT |
224,000 |
14 |
|
03.3825.0219 |
Khâu Vết Thương Phần Mềm Dài Trên 10cm |
BHYT |
286,000 |
15 |
|
03.2245.0216 |
Khâu Vết Thương Phần Mềm Vùng Đầu Cổ |
BHYT |
172,000 |
16 |
|
03.2245.0217 |
Khâu Vết Thương Phần Mềm Vùng Đầu Cổ |
BHYT |
224,000 |
17 |
|
03.2245.0218 |
Khâu Vết Thương Phần Mềm Vùng Đầu Cổ |
BHYT |
244,000 |
18 |
|
03.2245.0219 |
Khâu Vết Thương Phần Mềm Vùng Đầu Cổ |
BHYT |
286,000 |
19 |
|
03.1689.0785 |
Lấy Calci Đông Dưới Kết Mạc |
BHYT |
33,000 |
20 |
|
14.0202.0785 |
Lấy Calci Kết Mạc |
BHYT |
33,000 |
21 |
|
14.0200.0782 |
Lấy Dị Vật Kết Mạc |
BHYT |
61,600 |
22 |
|
03.1706.0782 |
Lấy Dị Vật Kết Mạc |
BHYT |
61,600 |
23 |
|
15.0143.0906 |
Lấy Dị Vật Mũi Gây Tê/gây Mê |
BHYT |
660,000 |
24 |
|
15.0143.0907 |
Lấy Dị Vật Mũi Gây Tê/gây Mê |
BHYT |
187,000 |
25 |
|
02.0515.0112 |
Lấy Dịch Khớp Xác Định Tinh Thể Urat |
BHYT |
109,000 |
26 |
|
13.0032.0632 |
Lấy Khối Máu Tụ Âm Đạo, Tầng Sinh Môn |
BHYT |
2,147,000 |
27 |
|
03.3400.0632 |
Lấy Máu Tụ Tầng Sinh Môn |
BHYT |
2,147,000 |
28 |
|
03.2736.0591 |
Mổ Bóc Nhân Xơ Vú |
BHYT |
947,000 |
29 |
|
12.0268.0591 |
Mổ Bóc Nhân Xơ Vú |
BHYT |
947,000 |
30 |
|
|
Nắn Sai Khớp Vai |
THU PHÍ |
500,000 |
31 |
|
03.1694.0799 |
Nặn Tuyến Bờ Mi, Đánh Bờ Mi |
BHYT |
33,000 |
32 |
|
14.0210.0799 |
Nặn Tuyến Bờ Mi, Đánh Bờ Mi |
BHYT |
33,000 |
33 |
|
15.0134.0913 |
Nâng Xương Chính Mũi Sau Chấn Thương |
BHYT |
1,258,000 |
34 |
|
|
Nẹp Băng Thun Cố Định |
THU PHÍ |
50,000 |
35 |
|
|
Nẹp Gỗ |
THU PHÍ |
20,000 |
36 |
|
|
Nghe Tim Thai |
THU PHÍ |
50,000 |
37 |
|
|
Ngón Chân |
THU PHÍ |
65,000 |
38 |
|
|
Ngón Tay T-N |
THU PHÍ |
90,000 |
39 |
|
15.0140.0916 |
Nhét Bấc Mũi Sau |
BHYT |
107,000 |
40 |
|
03.2149.0916 |
Nhét Bấc Mũi Sau |
BHYT |
107,000 |
41 |
|
03.2150.0916 |
Nhét Bấc Mũi Trước |
BHYT |
107,000 |
42 |
|
15.0141.0916 |
Nhét Bấc Mũi Trước |
BHYT |
107,000 |
43 |
|
15.0046.0872 |
Phẫu Thuật Lấy Đường Rò Luân Nhĩ |
BHYT |
449,000 |
44 |
|
|
PHẪU THUẬT ỐNG CỔ TAY |
THU PHÍ |
1,500,000 |
45 |
|
|
Rửa - Thay Băng Vết Thương |
THU PHÍ |
40,000 |
46 |
|
02.0233.0158 |
Rửa Bàng Quang |
BHYT |
185,000 |
47 |
|
03.0131.0158 |
Rửa Bàng Quang Lấy Máu Cục |
BHYT |
185,000 |
48 |
|
01.0165.0158 |
Rửa Bàng Quang Lấy Máu Cục |
BHYT |
185,000 |
49 |
|
02.0232.0158 |
Rửa Bàng Quang Lấy Máu Cục |
BHYT |
185,000 |
50 |
|
01.0336.0158 |
Rửa Bàng Quang Ở Bệnh Nhân Hồi Sức Cấp Cứu Và Chống Độc |
BHYT |
185,000 |
51 |
|
37.8D09.1033 |
Rửa Chấm Thuốc Điều Trị Viêm Loét Niêm Mạc (1 Lần) |
BHYT |
30,700 |
52 |
|
14.0211.0842 |
Rửa Cùng Đồ |
BHYT |
39,000 |
53 |
|
01.0218.0159 |
Rửa Dạ Dày Cấp Cứu |
BHYT |
106,000 |
54 |
|
02.0313.0159 |
Rửa Dạ Dày Cấp Cứu |
BHYT |
106,000 |
55 |
|
03.0168.0159 |
Rửa Dạ Dày Cấp Cứu |
BHYT |
106,000 |
56 |
|
13.0193.0159 |
Rửa Dạ Dày Sơ Sinh |
BHYT |
106,000 |
57 |
|
|
Rửa Mắt 3 |
THU PHÍ |
30,000 |
58 |
|
|
Rửa Mắt 4 |
THU PHÍ |
50,000 |
59 |
|
|
Rửa Vết Thương 1 |
THU PHÍ |
30,000 |
60 |
|
|
Rửa Vết Thương 2 |
THU PHÍ |
50,000 |
61 |
|
|
Rửa Vết Thương 3 |
THU PHÍ |
60,000 |
62 |
|
|
Rửa Vết Thương Nhỏ |
THU PHÍ |
20,000 |
63 |
|
|
Rửa, Thay Băng |
THU PHÍ |
20,000 |
64 |
|
|
Rửa, Thay Băng Vết Thương 3 |
THU PHÍ |
150,000 |
65 |
|
|
Sản 1 |
THU PHÍ |
940,000 |
66 |
|
|
SẢN 2 |
THU PHÍ |
1,200,000 |
67 |
|
|
SINH THIẾT |
THU PHÍ |
200,000 |
68 |
|
|
Sinh Thiết Bằng Kim Nhỏ (FNA) |
THU PHÍ |
400,000 |
69 |
|
|
Sinh Thiết Hạch |
THU PHÍ |
150,000 |
70 |
|
|
Sinh Thiết Tế Bào |
THU PHÍ |
1,000,000 |
71 |
|
|
Tháo Bột |
THU PHÍ |
100,000 |
72 |
|
03.4246.0198 |
Tháo Bột Các Loại |
BHYT |
49,500 |
73 |
|
|
Tháo Vòng |
THU PHÍ |
180,000 |
74 |
|
|
Thay Băng Vết Thương Chiều Dài Dưới 15cm |
THU PHÍ |
70,000 |
75 |
|
03.3826.0075 |
Thay Băng, Cắt Chỉ Vết Mổ |
BHYT |
30,000 |
76 |
|
15.0220.0206 |
Thay Canuyn |
BHYT |
241,000 |
77 |
|
|
Thở Oxy |
THU PHÍ |
30,000 |
78 |
|
|
Thở Oxy Qua Mặt Nạ Không Có Túi |
THU PHÍ |
100,000 |
79 |
|
22.0019.1348 |
Thời Gian Máu Chảy Phương Pháp Duke |
BHYT |
12,300 |
80 |
|
01.0164.0210 |
Thông Bàng Quang |
BHYT |
85,400 |
81 |
|
03.0133.0210 |
Thông Tiểu |
BHYT |
85,400 |
82 |
|
03.0133.0210 |
Thông Tiểu |
THU PHÍ |
100,000 |
83 |
|
|
Thủ Thuật |
THU PHÍ |
50,000 |
84 |
|
|
Thủ Thuật Heimlich (lấy Dị Vật Đường Thở) |
THU PHÍ |
100,000 |
85 |
|
|
Thủ Thuật Sản 1 |
THU PHÍ |
460,000 |
86 |
|
|
Thủ Thuật Sản 2 |
THU PHÍ |
700,000 |
87 |
|
|
Thủ Thuật Sản 3 |
THU PHÍ |
1,000,000 |
88 |
|
13.0144.0721 |
Thủ Thuật Xoắn Polip Cổ Tử Cung, Âm Đạo |
BHYT |
1,000,000 |
89 |
|
|
Thực Quản Cản Quang |
THU PHÍ |
200,000 |
90 |
|
|
Thuốc Đông Y |
THU PHÍ |
100,000 |
91 |
|
01.0222.0211 |
Thụt Giữ |
BHYT |
78,000 |
92 |
|
01.0221.0211 |
Thụt Tháo |
BHYT |
78,000 |
93 |
|
|
Thụt Tháo |
THU PHÍ |
220,000 |
94 |
|
02.0338.0211 |
Thụt Tháo Chuẩn Bị Sạch Đại Tràng |
BHYT |
78,000 |
95 |
|
02.0339.0211 |
Thụt Tháo Phân |
BHYT |
78,000 |
96 |
|
03.0179.0211 |
Thụt Tháo Phân |
BHYT |
78,000 |
97 |
|
03.2357.0211 |
Thụt Tháo Phân |
BHYT |
78,000 |
98 |
|
|
Thủy Trị Liệu |
THU PHÍ |
85,000 |
99 |
|
|
Tiêm (Atropin1/4mg) |
THU PHÍ |
40,000 |
100 |
|
|
Tiêm (Canciclorua ) |
THU PHÍ |
40,000 |
101 |
|
|
Tiêm (Canxi+Laroscorbine) |
THU PHÍ |
80,000 |
102 |
|
|
Tiêm (Cefotaxim 1g) |
THU PHÍ |
60,000 |
103 |
|
|
Tiêm (Ceftriaxone 1g) |
THU PHÍ |
60,000 |
104 |
|
|
Tiêm (Dexa/Gentamicin) |
THU PHÍ |
30,000 |
105 |
|
|
Tiêm (Laroscorbine) |
THU PHÍ |
60,000 |
106 |
|
|
Tiêm (Mobic) |
THU PHÍ |
70,000 |
107 |
|
|
Tiêm (Nootropil 3g) |
THU PHÍ |
170,000 |
108 |
|
|
Tiêm (Nospa) |
THU PHÍ |
50,000 |
109 |
|
|
Tiêm (Transamin) |
THU PHÍ |
50,000 |
110 |
|
|
Tiêm (Vitamin C) |
THU PHÍ |
20,000 |
111 |
|
03.2389.0212 |
Tiêm Bắp Thịt |
BHYT |
10,000 |
112 |
|
|
Tiêm Buscopan |
THU PHÍ |
50,000 |
113 |
|
03.1683.0857 |
Tiêm Cạnh Nhãn Cầu |
BHYT |
44,600 |
114 |
|
14.0194.0857 |
Tiêm Cạnh Nhãn Cầu |
BHYT |
44,600 |
115 |
|
|
Tiêm Canxiclorua |
THU PHÍ |
50,000 |
116 |
|
|
Tiêm Diclofenac |
THU PHÍ |
40,000 |
117 |
|
03.2388.0212 |
Tiêm Dưới Da |
BHYT |
10,000 |
118 |
|
03.1682.0856 |
Tiêm Dưới Kết Mạc |
BHYT |
44,600 |
119 |
|
14.0193.0856 |
Tiêm Dưới Kết Mạc |
BHYT |
44,600 |
120 |
|
14.0195.0857 |
Tiêm Hậu Nhãn Cầu |
BHYT |
44,600 |
121 |
|
03.1684.0857 |
Tiêm Hậu Nhãn Cầu |
BHYT |
44,600 |
122 |
|
|
Tiêm Lidocaine |
THU PHÍ |
20,000 |
123 |
|
|
Tiêm Oxytoxin |
THU PHÍ |
100,000 |
124 |
|
|
Tiêm Pantoprazol |
THU PHÍ |
80,000 |
125 |
|
|
Tiêm Piracetam (1g) |
THU PHÍ |
30,000 |
126 |
|
|
Tiêm Piracetam (3g) |
THU PHÍ |
70,000 |
127 |
|
|
Tiêm Primperan 10mg |
THU PHÍ |
60,000 |
128 |
|
|
Tiêm Takanin |
THU PHÍ |
80,000 |
129 |
|
|
Tiêm Tanganil |
THU PHÍ |
80,000 |
130 |
|
03.2390.0212 |
Tiêm Tĩnh Mạch |
BHYT |
10,000 |
131 |
|
03.2387.0212 |
Tiêm Trong Da |
BHYT |
10,000 |
132 |
|
|
Tiêm Vin - Hepa |
THU PHÍ |
40,000 |
133 |
|
|
Vá Màng Nhĩ (bằng Giấy) |
THU PHÍ |
200,000 |
134 |
|
03.2104.0997 |
Vá Nhĩ Đơn Thuần |
BHYT |
3,585,000 |
135 |
|
|
Vật Lý Trị Liệu |
THU PHÍ |
70,000 |
136 |
|
|
Vệ Sinh - Khâu Vết Thương 1 |
THU PHÍ |
120,000 |
137 |
|
|
Vệ Sinh - Khâu Vết Thương 2 |
THU PHÍ |
150,000 |
138 |
|
|
Vệ Sinh - Khâu Vết Thương 3 |
THU PHÍ |
200,000 |
139 |
|
|
Vệ Sinh - Khâu Vết Thương 4 |
THU PHÍ |
250,000 |
140 |
|
|
Vệ Sinh - Khâu Vết Thương 5 |
THU PHÍ |
300,000 |
141 |
|
|
Vệ Sinh - Khâu Vết Thương 6 |
THU PHÍ |
350,000 |
142 |
|
|
Vệ Sinh ( Â.Đ) |
THU PHÍ |
30,000 |
143 |
|
|
Vệ Sinh + Đặt Thuốc Âm Đạo |
THU PHÍ |
50,000 |
144 |
|
|
Vệ Sinh Tai |
THU PHÍ |
20,000 |
145 |
|
|
Virut Rubella |
THU PHÍ |
150,000 |
146 |
|
|
Xoa Bóp Bằng Máy |
THU PHÍ |
25,000 |
147 |
|
|
Xoa Bóp Cục Bộ Bằng Tay |
THU PHÍ |
70,000 |
148 |
|
28.0033.0773 |
Xử Lý Vết Thương Phần Mềm Nông Vùng Mi Mắt |
BHYT |
879,000 |
149 |
|
03.1665.0773 |
Xử Lý Vết Thương Phần Mềm, Tổn Thương Nông Vùng Mắt |
BHYT |
879,000 |
150 |
|
14.0174.0773 |
Xử Lý Vết Thương Phần Mềm, Tổn Thương Nông Vùng Mắt |
BHYT |
879,000 |
Chẩn Đoán Hình Ảnh |
|
|
|
|
|
|
Chuẩn Đoán Chức Năng |
151 |
|
21.0014.1778 |
Điện Tim Thường |
BHYT |
32,800 |
152 |
|
21.0014.1778 |
Điện Tim Thường |
THU PHÍ |
50,000 |
153 |
|
21.0004.1790 |
Đo Chỉ Số ABI (chỉ Số Cổ Chân/cánh Tay) |
BHYT |
73,000 |
154 |
|
21.0004.1790 |
Đo Chỉ Số ABI (chỉ Số Cổ Chân/cánh Tay) |
THU PHÍ |
100,000 |
Nội Soi |
155 |
|
|
NỘI SOI CỔ TỬ CUNG |
THU PHÍ |
350,000 |
156 |
|
|
Nội Soi Dạ Dày |
THU PHÍ |
450,000 |
157 |
|
15.0225.0933 |
Nội Soi Hoạt Nghiệm Thanh Quản |
BHYT |
104,000 |
158 |
|
|
Nội Soi Họng |
THU PHÍ |
150,000 |
159 |
|
|
Nội Soi Họng Lấy Dị Vật |
THU PHÍ |
200,000 |
160 |
|
|
Nội Soi Lấy Dị Vật Hạ Họng |
THU PHÍ |
300,000 |
161 |
|
15.0144.0906 |
Nội Soi Lấy Dị Vật Mũi Gây Tê/gây Mê |
BHYT |
673,000 |
162 |
|
15.0144.0907 |
Nội Soi Lấy Dị Vật Mũi Gây Tê/gây Mê |
BHYT |
194,000 |
163 |
|
|
Nội Soi Mũi - Xoang |
THU PHÍ |
150,000 |
164 |
|
|
Nội Soi Tai - Kiểm Tra Sau Phẩu Thuật |
THU PHÍ |
150,000 |
165 |
|
|
Nội Soi Tai - Xoang |
THU PHÍ |
150,000 |
166 |
|
|
Nội Soi Tai 1 |
THU PHÍ |
150,000 |
167 |
|
20.0013.0933 |
Nội Soi Tai Mũi Họng |
BHYT |
104,000 |
168 |
|
20.0013.0933 |
Nội Soi Tai Mũi Họng |
THU PHÍ |
200,000 |
169 |
|
|
Nội Soi Thanh Quản |
THU PHÍ |
150,000 |
170 |
|
13.0048.0640 |
Nong Cổ Tử Cung Do Bế Sản Dịch |
BHYT |
281,000 |
171 |
|
03.1700.0849 |
Soi Đáy Mắt Bằng Kính 3 Mặt Gương |
BHYT |
52,500 |
172 |
|
03.0152.0849 |
Soi Đáy Mắt Cấp Cứu |
BHYT |
52,500 |
173 |
|
01.0201.0849 |
Soi Đáy Mắt Cấp Cứu |
BHYT |
52,500 |
174 |
|
|
Soi Dịch Khớp |
THU PHÍ |
100,000 |
175 |
|
03.1702.0849 |
Soi Góc Tiền Phòng |
BHYT |
52,500 |
Siêu Âm |
176 |
|
|
ĐO CƠN GÒ |
THU PHÍ |
50,000 |
177 |
|
|
Siêu Âm Bìu - Tinh Hoàn |
THU PHÍ |
120,000 |
178 |
|
18.0002.0001 |
Siêu Âm Các Tuyến Nước Bọt |
BHYT |
43,900 |
179 |
|
18.0003.0001 |
Siêu Âm Cơ Phần Mềm Vùng Cổ Mặt |
BHYT |
43,900 |
180 |
|
|
Siêu Âm Đo Chiều Dài Kênh Tử Cung |
THU PHÍ |
150,000 |
181 |
|
18.0045.0004 |
Siêu Âm Doppler Động Mạch, Tĩnh Mạch Chi Dưới |
BHYT |
222,000 |
182 |
|
02.0112.0004 |
Siêu Âm Doppler Mạch Máu |
BHYT |
222,000 |
183 |
|
02.0112.0004 |
Siêu Âm Doppler Mạch Máu |
THU PHÍ |
200,000 |
184 |
|
|
Siêu Âm Doppler Thai |
THU PHÍ |
300,000 |
185 |
|
02.0113.0004 |
Siêu Âm Doppler Tim |
BHYT |
222,000 |
186 |
|
02.0113.0004 |
Siêu Âm Doppler Tim |
THU PHÍ |
200,000 |
187 |
|
18.0029.0004 |
Siêu Âm Doppler Tĩnh Mạch Chậu, Chủ Dưới |
BHYT |
222,000 |
188 |
|
18.0010.0069 |
Siêu Âm Doppler U Tuyến, Hạch Vùng Cổ |
BHYT |
82,300 |
189 |
|
|
Siêu Âm Droppler Màu Mạch Máu |
THU PHÍ |
200,000 |
190 |
|
18.0059.0001 |
Siêu Âm Dương Vật |
BHYT |
43,900 |
191 |
|
18.0004.0001 |
Siêu Âm Hạch Vùng Cổ |
BHYT |
43,900 |
192 |
|
|
Siêu Âm Khảo Sát Dị Tật Thai Nhi |
THU PHÍ |
150,000 |
193 |
|
18.0011.0001 |
Siêu Âm Màng Phổi |
BHYT |
43,900 |
194 |
|
|
Siêu Âm Màu Qua Ngõ Âm Đạo |
THU PHÍ |
100,000 |
195 |
|
|
Siêu Âm Màu Sản Phụ Khoa |
THU PHÍ |
100,000 |
196 |
|
|
Siêu Âm Màu Tuyến Mang Tai |
THU PHÍ |
100,000 |
197 |
|
|
Siêu Âm Màu Tuyến Vú |
THU PHÍ |
150,000 |
198 |
|
02.0314.0001 |
Siêu Âm Ổ Bụng |
BHYT |
43,900 |
199 |
|
02.0314.0001 |
Siêu Âm Ổ Bụng |
THU PHÍ |
120,000 |
200 |
|
02.0374.0001 |
Siêu Âm Phần Mềm (một Vị Trí) |
BHYT |
43,900 |
201 |
|
02.0374.0001 |
Siêu Âm Phần Mềm (một Vị Trí) |
THU PHÍ |
100,000 |
202 |
|
18.0020.0001 |
Siêu Âm Thai |
BHYT |
43,900 |
203 |
|
18.0020.0001 |
Siêu Âm Thai |
THU PHÍ |
150,000 |
204 |
|
|
Siêu Âm Thai ( Đôi ) |
THU PHÍ |
200,000 |
205 |
|
|
SIÊU ÂM THAI 4D |
THU PHÍ |
300,000 |
206 |
|
18.0036.0001 |
Siêu Âm Thai Nhi Trong 3 Tháng Cuối |
BHYT |
43,900 |
207 |
|
18.0034.0001 |
Siêu Âm Thai Nhi Trong 3 Tháng Đầu |
BHYT |
43,900 |
208 |
|
18.0035.0001 |
Siêu Âm Thai Nhi Trong 3 Tháng Giữa |
BHYT |
43,900 |
209 |
|
18.0012.0001 |
Siêu Âm Thành Ngực (cơ, Phần Mềm Thành Ngực) |
BHYT |
43,900 |
210 |
|
03.0041.0004 |
Siêu Âm Tim Cấp Cứu Tại Giường |
BHYT |
439,000 |
211 |
|
18.0049.0004 |
Siêu Âm Tim, Màng Tim Qua Thành Ngục |
BHYT |
222,000 |
212 |
|
18.0057.0001 |
Siêu Âm Tinh Hoàn Hai Bên |
BHYT |
43,900 |
213 |
|
|
Siêu &
|